stern-way
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stern-way
Phát âm : /'stə:nwei/
+ danh từ
- (hàng hải) sự giật lùi (của tàu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stern-way"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stern-way":
sterna stern-way - Những từ có chứa "stern-way" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nghiêm khắc ngặt ngõng nghiêm khắt khe đuôi tàu riết
Lượt xem: 263