stigmatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stigmatic
Phát âm : /stig'mætik/ Cách viết khác : (stigmatose) /'stigmətous/
+ tính từ
- (thực vật học) (thuộc) đốm; có đốm, như đốm
- (thuộc) nốt dát; có nốt dát, như nốt dát
- (thực vật học) (thuộc) đầu nhuỵ; có đầu nhuỵ; như đầu nhuỵ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
anastigmatic stigmatist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stigmatic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stigmatic":
stigmatic stigmatise stigmatize stigmatose - Những từ có chứa "stigmatic":
anastigmatic astigmatic stigmatic
Lượt xem: 313