stigmatize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stigmatize
Phát âm : /'stigmətaiz/ Cách viết khác : (stigmatise) /'stigmətaiz/
+ ngoại động từ
- bêu xấu (ai), dán cho (ai) cái nhãn hiệu
- to stigmatize someone as a coward
bêu xấu ai cho là người nhút nhát
- to stigmatize someone as a coward
- làm nổi nốt dát (trên người ai, bằng phương pháp thôi miên...)
- (từ cổ,nghĩa cổ) đóng dấu sắt nung vào (người nô lệ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
stigmatise brand denounce mark
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stigmatize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stigmatize":
stigmatic stigmatise stigmatize stigmatose
Lượt xem: 531