--

stigmatize

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stigmatize

Phát âm : /'stigmətaiz/ Cách viết khác : (stigmatise) /'stigmətaiz/

+ ngoại động từ

  • bêu xấu (ai), dán cho (ai) cái nhãn hiệu
    • to stigmatize someone as a coward
      bêu xấu ai cho là người nhút nhát
  • làm nổi nốt dát (trên người ai, bằng phương pháp thôi miên...)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đóng dấu sắt nung vào (người nô lệ)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stigmatize"
Lượt xem: 483