stipulation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stipulation
Phát âm : /,stipju'leiʃn/
+ danh từ
- sự quy định (thành điều khoản); điều quy định (thành điều khoản)
- on the stipulation that...
với điều kiện là...
- on the stipulation that...
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
specification condition precondition judicial admission
Lượt xem: 416