stony
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stony
Phát âm : /'stouni/
+ tính từ
- phủ đá, đầy đá, nhiều đá
- cứng như đá
- chằm chằm; lạnh lùng, vô tình; chai đá, nhẫn tâm
- stony stare
cái nhìn chằm chằm; cái nhìn lạnh lùng
- stony heart
trái tim chai đá
- stony stare
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kiết lõ đít, không một xu dính túi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stony"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stony":
satan satin satiny seton sexton sodomy stain steam steamy stein more... - Những từ có chứa "stony":
dicrostonyx dicrostonyx hudsonius stony stony-broke stony-hearted
Lượt xem: 611