--

straggling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: straggling

Phát âm : /'strægliɳ/ Cách viết khác : (straggly) /'strægli/

+ tính từ

  • rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối
  • rải rác lẻ tẻ
    • straggling villages
      làng mạc rải rác đây đó
  • bò lan um tùm (cây)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "straggling"
Lượt xem: 284