--

stranger

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stranger

Phát âm : /'streindʤə/

+ danh từ

  • người lạ mặt, người xa lạ
    • to make a stranger of somebody
      đối đãi với ai như người xa lạ
    • I am a stranger here
      tôi không quen biết vùng này
    • he is no stranger to me
      tôi quen anh ta lắm
    • he is a stranger to me
      tôi không quen anh ta
    • he is a stranger to fear
      sợ là một điều xa lạ đối với anh ta
    • the little stranger
      đứa trẻ mới đẻ
  • người nước ngoài
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stranger"
Lượt xem: 998