unknown
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unknown
Phát âm : /'ʌn'noun/
+ tính từ
- không biết, chưa từng ai biết, lạ
- unknown country
xứ lạ
- unknown country
- chưa có tiếng; vô danh
- an unknown author
một tác giả vô danh
- the Unknown Warrior (Soldier)
chiến sĩ vô danh
- an unknown author
+ danh từ
- điều chưa biết
- (toán học) ẩn số
- equation of two unknowns
phương trình hai ẩn số
- equation of two unknowns
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
strange obscure unsung nameless unidentified unnamed unknown quantity stranger alien unknown region terra incognita - Từ trái nghĩa:
known acquaintance friend
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unknown"
Lượt xem: 749