stranglehold
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stranglehold
Phát âm : /'stræɳglhould/
+ danh từ
- (chính trị) thòng lọng (bóng)
- (quân sự) vòng vây
- the stranglehold is tightening
vòng vây đang thắt lại
- the stranglehold is tightening
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chokehold throttlehold
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stranglehold"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stranglehold":
stranglehold stronghold
Lượt xem: 450