street-sweeper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: street-sweeper
Phát âm : /'stri:t,swi:pə/
+ danh từ
- (như) street_orderly
- máy quét đường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "street-sweeper"
- Những từ có chứa "street-sweeper" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ăn sương phố phường đứng đường bụi đời phố vỉa hè dân thường ngoài đường ngách hàng phố more...
Lượt xem: 534