strong-box
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: strong-box
Phát âm : /'strɔɳbɔks/
+ danh từ
- tủ sắt, két
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "strong-box"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "strong-box":
string-bag strong-box - Những từ có chứa "strong-box" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chí khí phốc nồng nặc chí sĩ nồng binh phụt rung chuyển bền khỏe more...
Lượt xem: 289