strong-willed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: strong-willed
Phát âm : /'strɔɳ'wild/
+ tính từ
- cứng cỏi, kiên quyết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "strong-willed"
- Những từ có chứa "strong-willed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chí sĩ Phan Bội Châu ương ngạnh ngạo ngược ngang bướng tự ý phốc chí khí bướng nồng nặc more...
Lượt xem: 468