bướng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bướng+ adj
- Obstinate, stubborn, self-willed
- đã sai còn bướng
though he was wrong, he still argued stubbornly
- tính rất bướng
to be very obstinate in disposition
- đã sai còn bướng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bướng"
Lượt xem: 556