--

stuffy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stuffy

Phát âm : /'stʌfi/

+ tính từ

  • thiếu không khí, ngột ngạt
  • nghẹt (mũi), tắc (mũi)
  • có mùi mốc
    • room that smells stuffy
      phòng có mùi mốc
  • hay giận, hay dỗi
  • hẹp hòi
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) buồn tẻ, chán ngắt
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bảo thủ; cổ lỗ sĩ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stuffy"
Lượt xem: 467