stupid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stupid
Phát âm : /'stju:pid/
+ tính từ
- ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn
- a stupid idea
một ý kiến ngớ ngẩn
- a stupid idea
- ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi
- chán, buồn
- a stupid place
nơi buồn tẻ
- a stupid place
- as stupid as a donkey (a goose, an owl)
- ngu như lừa
+ danh từ
- (thông tục) người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unintelligent dazed stunned stupefied stupid(p) stupid person stupe dullard dolt pudding head pudden-head poor fish pillock - Từ trái nghĩa:
intelligent smart
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stupid"
Lượt xem: 1200