suavity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suavity
Phát âm : /'swæviti/
+ danh từ
- tính dịu ngọt, tính thơm dịu
- tính khéo léo, tính ngọt ngào
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
suaveness blandness smoothness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suavity"
Lượt xem: 282