safety
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: safety
Phát âm : /'seifti/
+ danh từ
- sự an toàn, sự chắc chắn
- to be in safety
ở chỗ an toàn
- to play for safety
chơi cẩn thận; chơi ăn chắc
- to be in safety
- tính an toàn, tính chất không nguy hiểm
- the safety of an experiment
tính chất không nguy hiểm của cuộc thí nghiệm
- the safety of an experiment
- chốt an toàn (ở súng)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
condom rubber safe prophylactic base hit guard safety device refuge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "safety"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "safety":
sabot safety sapota shaft shifty sift soft softa softy speedy more... - Những từ có chứa "safety":
safety safety curtain safety film safety fuse safety glass safety match safety razor safety-belt safety-lamp safety-pin more... - Những từ có chứa "safety" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bảo hiểm bảo hộ chạy loạn kim băng dao bào chuôi an toàn chốt khoá
Lượt xem: 820