--

subdivision

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: subdivision

Phát âm : /'sʌbdi,viʤn/

+ danh từ

  • sự chia nhỏ ra; phần chia nhỏ ra
  • chi nhánh, phân hiệu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "subdivision"
  • Những từ có chứa "subdivision" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    phân mục phân chi
Lượt xem: 467