section
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: section
Phát âm : /'sekʃn/
+ danh từ
- sự cắt; chỗ cắt
- phần cắt ra, đoạn cắt ra
- khu vực
- tiết đoạn (một quyển sách)
- mặt cắt, tiết diện
- vertical section
mặt cắt đứng
- horizontal section
mặt cắt ngang
- vertical section
- phân chi (đơn vị phân loại dưới giống, trên loài)
- (quân sự) tiểu đội
- (sinh vật học) lát cắt
- microscopic section
lát cắt để nhìn qua kính hiển vi
- microscopic section
- tầng lớp nhân dân
- he was popular with all section and classes
ông ấy được mọi tầng lớp, mọi giai cấp yêu mến
- he was popular with all section and classes
+ ngoại động từ
- cắt, chia ra từng phần, sắp xếp thành từng nhóm, phân chia ra thành đoạn, phân chia thành khu vực
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "section"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "section":
satin section sedation sedition sestina seton sextain sextan sexton station more... - Những từ có chứa "section":
bisection bisectional clarinet section conic section cross-section cross-sectional discussion section dissection exsection intersection more... - Những từ có chứa "section" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quãng bài mục Việt tiết diện tầng lớp phân đội phân cục giai tầng hạ lưu phân ban more...
Lượt xem: 755