submergence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: submergence
Phát âm : /səb'mə:dʤəns/ Cách viết khác : (submersion) /səb'mə:ʃn/
+ danh từ
- sự dìm xuống nước, sự nhận chìm xuống nước
- sự làm ngập nước
- sự lặn (tàu ngầm)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
submerging submersion immersion
Lượt xem: 408