immersion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: immersion
Phát âm : /i'mə:ʃn/
+ danh từ
- sự nhúng, sự nhận chìm, sự ngâm nước
- sự ngâm mình vào nước để rửa tội
- (nghĩa bóng) sự đắm chìm vào, sự ngập vào, sự mải mê vào (công việc, suy nghĩ...)
- (thiên văn học) sự chìm bóng (biến vào bóng của một hành tinh khác)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
submersion ducking dousing concentration engrossment absorption ingress submergence submerging - Từ trái nghĩa:
egress emersion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "immersion"
- Những từ có chứa "immersion":
immersion immersion heater
Lượt xem: 725