subtlety
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: subtlety
Phát âm : /'sʌtlti/ Cách viết khác : (subtilty) /'sʌtlti/
+ danh từ
- tính phảng phất
- tính huyền ảo
- sự tinh vi, sự tinh tế
- sự khôn khéo, sự khôn ngoan, sự lanh lợi, sự tinh nhanh
- sự khéo léo, sự tài tình
- sự xảo quyệt, sự quỷ quyệt
- sự phân biệt tế nhị, sự quá tỉ mỉ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
niceness nuance nicety shade refinement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "subtlety"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "subtlety":
subtilty subtlety - Những từ có chứa "subtlety":
oversubtlety subtlety supersubtlety
Lượt xem: 403