succade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: succade
Phát âm : /sʌ'keid/
+ danh từ
- quả giầm nước đường
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
candied fruit crystallized fruit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "succade"
Lượt xem: 377