--

succeed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: succeed

Phát âm : /sək'si:d/

+ ngoại động từ

  • kế tiếp, tiếp theo
    • winter succeeds autumn
      mùa đông tiếp theo mùa thu

+ nội động từ

  • kế nghiệp; nối ngôi, kế vị
    • to succeed to the throne
      nối ngôi
  • thành công
    • the plan succeeds
      kế hoạch thành công
    • to succeed in doing something
      thành công trong việc gì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "succeed"
Lượt xem: 566