sulphate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sulphate
Phát âm : /'sʌlfeit/
+ danh từ
- (hoá học) Sunfat
- sulphate of iron
sắt sunfat
- sulphate of iron
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sulphate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sulphate":
salivate sulphate sulphide sulphite - Những từ có chứa "sulphate":
copper sulphate cupric sulphate dextroamphetamine sulphate sulphate thiosulphate
Lượt xem: 253