salivate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: salivate
Phát âm : /'sæliveit/
+ ngoại động từ
- làm chảy nước bọt, làm chảy nước dãi
+ nội động từ
- chảy nước bọt, chảy nước dãi; chảy nhiều nước bọt, chảy nhiều nước dãi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "salivate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "salivate":
salivate sulphate - Những từ có chứa "salivate":
insalivate salivate
Lượt xem: 385