superfluous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: superfluous
Phát âm : /sju:'pə:fluəs/
+ tính từ
- thừa, không cần thiết
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
excess extra redundant spare supererogatory supernumerary surplus otiose pointless purposeless senseless wasted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "superfluous"
- Những từ có chứa "superfluous":
superfluous superfluousness - Những từ có chứa "superfluous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rườm dư thừa bằng thừa thừa
Lượt xem: 429