superheat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: superheat
Phát âm : /'sju:pəhi:t/
+ ngoại động từ
- đun quá sôi; làm nóng già
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "superheat"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "superheat":
spearhead superheat - Những từ có chứa "superheat":
superheat superheater superheaterodyne
Lượt xem: 448