superintendence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: superintendence
Phát âm : /,sju:prin'tendəns/
+ danh từ
- sự trông nom, sự coi sóc, sự giám thị, sự quản lý
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
supervision supervising oversight
Lượt xem: 398