supervision
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: supervision
Phát âm : /,sju:pə'viʤn/
+ danh từ
- sự trông nom, sự giám sát
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
supervising superintendence oversight
Lượt xem: 484