superiority
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: superiority
Phát âm : /sju:,piəri'ɔriti/
+ danh từ
- sự cao hơn (chức vị)
- sự ở trên, sự đứng trên
- tính hơn hẳn, tính ưu việt
- the superiority of socialism over capitalism
tính hơn hẳn của chủ nghĩa xã hội đối với chủ nghĩa tư bản
- the superiority of socialism over capitalism
- superiority complex
- (xem) complex
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
transcendence transcendency favorable position favourable position high quality - Từ trái nghĩa:
inferiority low quality
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "superiority"
Lượt xem: 511