--

superiority

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: superiority

Phát âm : /sju:,piəri'ɔriti/

+ danh từ

  • sự cao hơn (chức vị)
  • sự ở trên, sự đứng trên
  • tính hơn hẳn, tính ưu việt
    • the superiority of socialism over capitalism
      tính hơn hẳn của chủ nghĩa xã hội đối với chủ nghĩa tư bản
  • superiority complex
    • (xem) complex
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "superiority"
  • Những từ có chứa "superiority" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    phức cảm binh lực
Lượt xem: 484