transcendence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transcendence
Phát âm : /træn'sendənsi/ Cách viết khác : (transcendence) /træn'sendəns/
+ danh từ
- tính siêu việt, tính hơn hẳn
- (triết học) sự siêu nghiệm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
transcendency superiority
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "transcendence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "transcendence":
transcendence transcendency
Lượt xem: 462