supplant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: supplant
Phát âm : /sə'plɑ:nt/
+ ngoại động từ
- hất cẳng (ai)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
replace supersede supervene upon supercede
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "supplant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "supplant":
sibilant splint supplant supplement suppliant - Những từ có chứa "supplant":
supplant supplanter - Những từ có chứa "supplant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đá ngầm hất cẳng
Lượt xem: 408