sibilant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sibilant
Phát âm : /'sibilənt/
+ tính từ
- (ngôn ngữ học) xuýt (âm)
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) âm xuýt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fricative continuant spirant strident sibilant consonant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sibilant"
Lượt xem: 588