supporting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: supporting
Phát âm : /sə'pɔ:tiɳ/
+ tính từ
- chống, đỡ
- phụ
- supporting film
phim phụ
- supporting actor
diễn viên phụ
- supporting film
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
load-bearing(a) supporting(a) encouraging support
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "supporting"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "supporting":
sporting supporting - Những từ có chứa "supporting":
close supporting fire deep supporting fire direct supporting fire self-supporting supporting - Những từ có chứa "supporting" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tự túc hạch toán hoả lực chèo
Lượt xem: 437