sporting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sporting
Phát âm : /'spɔ:tiɳ/
+ tính từ
- (thuộc) thể thao; thích thể thao
- a sporting man
người thích thể thao
- a sporting man
- thượng võ, thẳng thắn, trung thực; dũng cảm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dissipated betting card-playing clean sporty sportsmanlike
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sporting"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sporting":
sportiness sporting supporting - Những từ có chứa "sporting":
sporting sporting chance sporting house transporting
Lượt xem: 482