surgical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surgical
Phát âm : /'sə:dʤikəl/
+ tính từ
- (thuộc) phẫu thuật, (thuộc) mổ
- surgical instruments
dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ mổ
- surgical instruments
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
medical nonsurgical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surgical"
- Những từ có chứa "surgical":
neurosurgical surgical unsurgical
Lượt xem: 566