surveyor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surveyor
Phát âm : /sə:'veiə/
+ danh từ
- viên thanh tra, người kiểm sát
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên thuế quan (chuyên kiểm sát số lượng và giá trị hàng nhập)
- người chuyên vẽ bản đồ địa hình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surveyor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "surveyor":
server surveyor survivor - Những từ có chứa "surveyor":
quantity surveyor surveyor surveyorship
Lượt xem: 313