susurration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: susurration
Phát âm : /,sju:sə'reiʃn/
+ danh từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tiếng rì rầm, tiếng xào xạc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
whisper whispering voicelessness susurrus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "susurration"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "susurration":
serration susurration
Lượt xem: 320