sweated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sweated
Phát âm : /'swetid/
+ tính từ
- có mồ hôi, đầy mồ hôi, bị bẩn vì mồ hôi
- cực nhọc, đổ mồ hôi sôi nước mắt (công việc)
- bị bóc lột (công nhân...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sweated"
Lượt xem: 347