--

swelter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swelter

Phát âm : /'sweltə/

+ danh từ

  • tiết trời oi ả; tình trạng oi ả, tình trạng ngột ngạt
  • sự mệt nhoài người (vì nóng)
  • sự ra mồ hôi nhễ nhại

+ nội động từ

  • nóng oi ả, nóng ngột ngạt
    • under a sweltering sky
      dưới một bầu trời nóng oi ả
  • mệt nhoài người (vì nóng)
    • the sweltering horser
      những con ngựa mệt nhoài vì nóng
  • đổ mồ hôi nhễ nhại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "swelter"
Lượt xem: 358