symmetry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: symmetry
Phát âm : /'simitri/
+ danh từ
- sự đối xứng; tính đối xứng
- cấu trúc cân đối
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
isotropy proportion symmetricalness correspondence balance - Từ trái nghĩa:
anisotropy disproportion asymmetry dissymmetry imbalance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "symmetry"
- Những từ có chứa "symmetry":
asymmetry dissymmetry non-symmetry symmetry unsymmetry
Lượt xem: 531