sympathize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sympathize
Phát âm : /'simpəθaiz/
+ nội động từ (+ with)
- có thiện cảm, tỏ cảm tình (với ai)
- thông cảm; đồng tình (với ai)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
commiserate sympathise empathize empathise understand
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sympathize"
- Những từ có chứa "sympathize":
sympathize sympathizer - Những từ có chứa "sympathize" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cảm thông ăn ý thông cảm tâm đắc trống cơm
Lượt xem: 475