commiserate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commiserate
Phát âm : /kə'mizəriet/
+ động từ
- thương hại (ai), thương xót (ai); ái ngại (cho ai); động lòng trắc ẩn
- to commiserate with someone
thương xót ai
- to commiserate a misfortune
ái ngại cho sự không may
- to commiserate with someone
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sympathize sympathise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commiserate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "commiserate":
commensurate commiserate
Lượt xem: 391