--

commiserate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commiserate

Phát âm : /kə'mizəriet/

+ động từ

  • thương hại (ai), thương xót (ai); ái ngại (cho ai); động lòng trắc ẩn
    • to commiserate with someone
      thương xót ai
    • to commiserate a misfortune
      ái ngại cho sự không may
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commiserate"
Lượt xem: 356