--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
syncopic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
syncopic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: syncopic
Phát âm : /siɳ'kɔpik/ Cách viết khác : (syncoptic) /siɳ'kɔptik/
+ tính từ
(y học) ngất
Lượt xem: 104
Từ vừa tra
+
syncopic
:
(y học) ngất
+
nông gia
:
(cũ) Cultivator, agriculturist
+
bách sinh
:
(Lễ bách sinh) (lịch sử) Hecatomb
+
synchronism
:
tính chất đồng thời; tính đồng bộ
+
spreader-over
:
chế độ giờ làm việc thích hợp với nhu cầu sản xuất