--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sòi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sòi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sòi
+
(thực vật) Tallow-tree
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sòi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sòi"
:
sai
sài
sải
sãi
sái
si
sì
sỉ
sĩ
sị
more...
Lượt xem: 356
Từ vừa tra
+
sòi
:
(thực vật) Tallow-tree
+
cảnh sắc
:
Natural scenery (from the colours and light angle)cảnh sắc mùa xuân trên cánh đồngthe spring scenery in the fields
+
duvet
:
chăn lông vịt
+
frow
:
người đàn bà Hà-Lan
+
sedan
:
ghế kiệu ((cũng) sedan-chair)