--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sì
+ adv
very, excessively, extremely
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sì"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sì"
:
sa
sà
sả
sá
sạ
sai
sài
sải
sãi
sái
more...
Những từ có chứa
"sì"
:
đen sì
bì sì
nhám sì
sì
sì sì
sì sụp
sì sụt
sình
sình lầy
sình sịch
Lượt xem: 511
Từ vừa tra
+
sì
:
very, excessively, extremely
+
raise
:
nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lênto raise one's glass to someone nâng cốc chúc sức khoẻ aito raise anchor kéo neo lên, nhổ neo lênto raise someone from his knees đỡ ai đang quỳ đứng dậyto raise a sunken ship trục một cái tàu đắm lênto raise one's arm giơ tay lênto raise one's eyes ngước mắt lênto raise one's head ngẩng đầu lên
+
phích
:
Thermos flask, vacuum flask
+
đợt
:
wave
+
hột
:
seedhột xoàndiamond