--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sõi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sõi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sõi
+ adj
intelligibly speaking fluent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sõi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sõi"
:
sai
sài
sải
sãi
sái
si
sì
sỉ
sĩ
sị
more...
Những từ có chứa
"sõi"
:
nói sõi
sõi
Những từ có chứa
"sõi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
refine
nice
Lượt xem: 450
Từ vừa tra
+
sõi
:
intelligibly speaking fluent