--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
săm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
săm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: săm
+ noun
inner tube, tube
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "săm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"săm"
:
sam
sạm
săm
sắm
sặm
sâm
sầm
sẩm
sẫm
sấm
more...
Những từ có chứa
"săm"
:
săm
săm lốp
săm soi
Những từ có chứa
"săm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
valve-cap
inner tube
air-chamber
fut
phut
valve
tube
Lượt xem: 563
Từ vừa tra
+
săm
:
inner tube, tube