sẵn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sẵn+ adj
- ready, available
- at hand
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sẵn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sẵn":
san sàn sản sán sạn săn sẵn sắn sân sần more... - Những từ có chứa "sẵn":
đúc sẵn chực sẵn may sẵn sắp sẵn sẵn sẵn có sẵn dịp sẵn lòng sẵn sàng sẵn tay - Những từ có chứa "sẵn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ready preparedness ready-for-service at the ready readiness prefabricated available prefabricate can-do willing more...
Lượt xem: 456